Có 1 kết quả:

浬 hải lí

1/1

hải lí [, ]

U+6D6C, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Viết tắt của Hải 海 và Lí 里, đọc Hải lí, một đơn vị đo đường biển.

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0